Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後から前から
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác
前から まえから
từ trước.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
後ろから うしろから
từ đằng sau
以前から いぜんから
từ trước đến giờ.
前々から まえまえから
thời gian rất lâu
前後 まえしりえ ぜんご
đầu cuối; trước sau; trước và sau.
後生だから ごしょうだから
for mercy's sake, for the love of God, for goodness' sake