Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後から前から
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác
前から まえから
từ trước.
後ろから うしろから
từ đằng sau
以前から いぜんから
từ trước đến giờ.
前々から まえまえから
thời gian rất lâu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
後生だから ごしょうだから
for mercy's sake, for the love of God, for goodness' sake
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.