肥後ずいき
ひごずいき
☆ Danh từ
Dried giant elephant ear stem from Higo province (eaten or used as a sex aid)
肥後ずいき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥後ずいき
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シナプス後肥厚部 シナプスごひこーぶ
mật độ sau synap
肥後花菖蒲 ひごはなしょうぶ
hoa diên vĩ Nhật Bản
後ずさり あとずさり
Bước lùi lại(phía sau). Bước thụt lùi.(※Mặt vẫn hướng về phía trước)
後ずさる あとずさる あとじさる
rút lui, lùi lại
紅ずいき くれないずいき
red taro stems, red aroid
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức