後の諱
のちのいみな「HẬU」
☆ Danh từ
Posthumous name

後の諱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後の諱
諱 いみな
tên húy; tên khai sinh; tên tục
遠諱 おんき
lễ tưởng niệm bán niên
忌諱 きき きい
sự không hài lòng; bực mình; không thích
偏諱 へんき
one kanji in the name of a nobleperson (with a multiple-kanji name)
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
クラスの後 クラスのあと
Sau giờ học
其の後 そののち
sau đó, về sau
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.