遠諱
おんき「VIỄN」
☆ Danh từ
Lễ tưởng niệm bán niên

遠諱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠諱
諱 いみな
tên húy; tên khai sinh; tên tục
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
忌諱 きき きい
sự không hài lòng; bực mình; không thích
偏諱 へんき
one kanji in the name of a nobleperson (with a multiple-kanji name)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
後の諱 のちのいみな
posthumous name
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
偏諱を賜う へんきをたまう
(of a nobleperson) to bestow one of the kanji in one's name upon someone (e.g. a meritorious retainer, a boy coming of age, etc.)