後ろ髪
うしろがみ「HẬU PHÁT 」
☆ Danh từ
Tóc phía sau; sự vấn vương

Từ trái nghĩa của 後ろ髪
後ろ髪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろ髪
後ろ髪を引かれる うしろがみをひかれる
vẫn còn vương vấn chưa dứt
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
後ろ盾 うしろだて
người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu
後ろ楯 うしろだて
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn; sự bảo vệ; người ủng hộ
後ろ前 うしろまえ
Mặc áo ngược từ đằng trước ra đằng sau ( mặc nhầm mặt )