後ろめたく思う うしろめたくおもう
để có một lương tâm phạm tội
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
後ろ暗い うしろぐらい うしろくらい
có bóng râm; sau hoặc lén lút
後詰め ごづめ ごづめめ
nâng lên bảo vệ
後攻め あとぜめ
tấn công phía sau
後ろ姿 うしろすがた
dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng