後ろ指
うしろゆび「HẬU CHỈ」
☆ Danh từ
Sự nói xấu người khác sau lưng

後ろ指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろ指
後ろ指を指す うしろゆびをさす
Chỉ trích sau lưng, nói về ai đó đằng sau lưng họ
後ろ指を指される うしろゆびをさされる
 bị nói sấu sau lưng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
後ろ楯 うしろだて
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn; sự bảo vệ; người ủng hộ
後ろ前 うしろまえ
Mặc áo ngược từ đằng trước ra đằng sau ( mặc nhầm mặt )