Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後ろ暗い うしろぐらい うしろくらい
có bóng râm; sau hoặc lén lút
後事 こうじ
Hậu sự
事後 じご
sau -; cái trụ -; ex -
世事に暗い せじにくらい
biết nhỏ bé (của) thế giới
事前後 じぜんご
phụ vào; thêm vào
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.