Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後世派
後世 ごせ こうせい
Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau
戦後派 せんごは
sau chiến tranh phát sinh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings
後期印象派 こうきいんしょうは
chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
後後 のちのち
Tương lai xa.