Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後交通動脈
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
後大脳動脈 ごだいのうどうみゃく
động mạch não sau
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
交通 こうつう
giao thông