後刻
ごこく「HẬU KHẮC」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Sau này, về sau, sau đấy, rồi thì

Từ trái nghĩa của 後刻
後刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後刻
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
後後 のちのち
Tương lai xa.