Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後千年王国説
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng