後半戦
こうはんせん「HẬU BÁN CHIẾN」
☆ Danh từ
Ủng hộ nửa

後半戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後半戦
後半 こうはん
hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
戦後 せんご
giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半年後 はんとしご
sau nửa năm