後半
こうはん「HẬU BÁN」
☆ Danh từ
Hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
当年度後半
Nửa sau của năm tài chính hiện tại
後半
_
分
に
同点
に
追
いつく
Đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp sau
後半
30
分
です
Hiệp hai là ba mươi phút

Từ trái nghĩa của 後半
後半 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後半
後半期 こうはんき
nữa sau
後半戦 こうはんせん
ủng hộ nửa
後半生 こうはんせい
nửa đời còn lại, nửa sau của cuộc đời
後半国会 こうはんこっかい
remainder of the Diet session after the creation of the budget
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半年後 はんとしご
sau nửa năm
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi