Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後半 こうはん
hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
生半 なまなか
Làm được một nửa, làm dở, nửa vời
半生 はんせい はんしょう
nửa đời.
生後 せいご
sau khi sinh
後生 こうせい ごしょう
hậu thế.
半年後 はんとしご
sau nửa năm
後半期 こうはんき
nữa sau