Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後場
ごば
phiên họp buổi chiều (thị trường)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
後後 のちのち
Tương lai xa.
「HẬU TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích