Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後宮淳
後宮 こうきゅう
hậu cung
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
淳良 じゅんりょう
loại và đơn giản; người vô tội
淳朴 じゅんぼく
tính bình dị mộc mạc; homeliness; đơn giản; ngây thơ; trung thực; đơn giản
宮 みや きゅう
đền thờ
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó