Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後志利別川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
別後 べつご
từ ngày chúng ta chia xa
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
舎利別 しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
特別利益 とくべつりえき
lợi nhuận bất thường
特別利権 とくべつりけん
đặc lợi.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.