Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後志支庁
支庁 しちょう
văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
後方支援 こうほうしえん
sự hỗ trợ từ hậu phương, sự chi viện từ hậu phương
支社後会社 ししゃごがいしゃ
công ty con.
庁 ちょう
cục
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
志 こころざし
lòng biết ơn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).