Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
後引き上戸 あとひきじょうご
người uống rượu không bao giờ thỏa mãn, bợm rượu
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
後後 のちのち
Tương lai xa.
戸 こ と
cánh cửa
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới