Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後手
ごて
mất sáng kiến (bên trong đi) phía sau bảo vệ người (bộ) chơi trắng (shogi)
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
後手必敗 ごてひっぱい
Defeat is inevitable for one who goes second, Being slow to take action inevitably leads to defeat
後手に回る ごてにまわる
bị tụt hậu, không kịp trở tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手後れ ておくれ
quá muộn, quá chậm trễ
後ろ手 うしろで
tay để sau lưng
「HẬU THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích