Kết quả tra cứu 日に日に
Các từ liên quan tới 日に日に
日に日に
ひにひに
「NHẬT NHẬT」
☆ Trạng từ
◆ Ngày lại ngày; hàng ngày
私
の
彼
への
愛
は
日
に
日
に
深
まっていく。
Tình yêu tôi dành cho anh ấy ngày một sâu đậm
コンピュータ
の
演算処理装置
は
日
に
日
に
速度
が
増
し、
値段
も
安
くなっている
Thiết bị xử lý dữ liệu trong máy tính ngày một nhanh hơn và giá cũng trở nên rẻ hơn .

Đăng nhập để xem giải thích