Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後後 のちのち
Tương lai xa.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
後後に あとあとに
làm về sau
根 こん ね
rễ
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc