Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後添え のちぞえ
vợ thứ 2
添い乳 そいちち
Em bé Bú nằm. Ngậm ti ngủ
添い歯 そいば
răng khểnh, răng mọc lẫy
付添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
添い寝 そいね
ngủ cùng nhau
添い星 そいぼし
satellite
後後 のちのち
Tương lai xa.
付添いボランティア つきそいボランティア
tình nguyện viên hộ tống bệnh nhân