添い寝
そいね「THIÊM TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ cùng nhau

Bảng chia động từ của 添い寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添い寝する/そいねする |
Quá khứ (た) | 添い寝した |
Phủ định (未然) | 添い寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 添い寝します |
te (て) | 添い寝して |
Khả năng (可能) | 添い寝できる |
Thụ động (受身) | 添い寝される |
Sai khiến (使役) | 添い寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添い寝すられる |
Điều kiện (条件) | 添い寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添い寝しろ |
Ý chí (意向) | 添い寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添い寝するな |
添い寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添い寝
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
後添い のちぞい
vợ kế.
添い乳 そいちち
Em bé Bú nằm. Ngậm ti ngủ
添い歯 そいば
răng khểnh, răng mọc lẫy
付添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
添い星 そいぼし
satellite
寝食い ねぐい
sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc).
寝汚い いぎたない
sound asleep, fast asleep