Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
添い乳 そいちち
Em bé Bú nằm. Ngậm ti ngủ
後添い のちぞい
vợ kế.
付添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
添い寝 そいね
ngủ cùng nhau