添い星
そいぼし「THIÊM TINH」
Satellite
☆ Danh từ
Sao thiêm

添い星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添い星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
後添い のちぞい
vợ kế.
添い寝 そいね
ngủ cùng nhau
添い乳 そいちち
Em bé Bú nằm. Ngậm ti ngủ
添い歯 そいば
răng khểnh, răng mọc lẫy
付添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
付添いボランティア つきそいボランティア
tình nguyện viên hộ tống bệnh nhân
二度添い にどぞい
Vợ lẽ; vợ nhỏ; vợ bé.