後発品
こうはつひん「HẬU PHÁT PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm được phát hành sau

後発品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後発品
後発医薬品 こうはついやくひん
thuốc generic (thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc về các tính chất dược động học và dược lực học)
後発 こうはつ
xuất phát muộn; bắt đầu muộn
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
最後発 さいこうはつ
last entrant (to a race, market, etc.)
発明品 はつめいひん
phát minh