後発発展途上国
こうはつはってんとじょうこく
☆ Danh từ
Tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển

後発発展途上国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後発発展途上国
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
発展途上 はってんとじょう
đang trên đà phát triển
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
発展 はってん
sự phát triển