発展途上
はってんとじょう「PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đang trên đà phát triển

発展途上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発展途上
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
発展 はってん
sự phát triển
途上 とじょう
sự đang trên đường; sự nửa đường
発展性 はってんせい
những khả năng
急発展 きゅうはってん
sự phát triển nhanh chóng
発展中 はってんちゅう
dưới sự phát triển; trong sự tiến bộ