Các từ liên quan tới 後耳介動脈アブミ骨枝
アブミ骨 アブミほね
xương bàn đạp (trong lỗ tai)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アブミ骨筋 アブミほねすじ
cơ bàn đạp
アブミ骨可動化術 アブミこつかどーかじゅつ
phẫu thuật mở lấy xương bàn đạp
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
腸骨動脈 ちょうこつどうみゃく
iliac artery
椎骨動脈 ついこつどうみゃく
động mạch đốt sống
脛骨動脈 けいこつどうみゃく
động mạch chày