Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後腹膜臓器
後腹膜 こうふくまく
khoang sau màng bụng
後腹膜腫瘍 ごふくまくしゅよう
u sau phúc mạc
腹膜 ふくまく
màng bụng; phúc mạc
後腹膜線維症 ごふくまくせんいしょう
xơ hóa sau phúc mạc
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
後腹 あとばら あとはら
cơn đau sau khi sinh con; hậu quả; những hệ quả; đứa con do người vợ sau sinh ra
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹膜炎 ふくまくえん
viêm màng bụng; viêm phúc mạc