Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng
天皇 てんのう すめらぎ すめろぎ
hoàng đế
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
後天 こうてん こうてんてき
cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau
天花 てんげ てんけ てんか
hoa tuyết.
天皇旗 てんのうき
lá cờ của vua.
天皇家 てんのうけ
hoàng gia.