Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤保弥太
太保 たいほう たいほ
Grand Protector (lowest of the top three civil positions of the Zhou Dynasty)
弥な明後日 わたるなみょうごにち
bốn ngày sau, ngày sau ngày mốt
弥の明後日 わたるのみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
事後保守 じごほしゅ
bảo trì sửa chữa
事後保全 じごほぜん
bảo trì sửa chữa
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều