事後保全
じごほぜん「SỰ HẬU BẢO TOÀN」
Bảo trì khắc phục
Bảo trì khắc phục (bảo trì sau khi máy móc thiết bị đã gặp trục trặc hoặc hỏng hóc)
☆ Danh từ
Bảo trì sửa chữa
