Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翻訳後修飾 ほんやくごしゅうしょく
PTM
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
リスク修正後割引率 リスクしゅーせーごわりいんそつ
tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
後後 のちのち
Tương lai xa.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván