Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リスク修正後割引率
リスクしゅーせーごわりいんそつ
tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
正式割引率 せいしきわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
割引率 わりびきりつ
phí chiết khấu
最割引率 さいわりびきりつ
suất tái chiết khấu.
市場割引率 しじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
公定割引率 こうていわりびきりつ
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
リスク リスク
sự mạo hiểm, rủi ro.
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
Đăng nhập để xem giải thích