Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤由多加
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.