夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.