Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤藤四郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván
藤灰 ふじばい
tro hoa tử đằng
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)