Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜀 しょく
nước Thục trong Tam Quốc Chí
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
後進国 こうしんこく
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy
望蜀 ぼうしょく
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
蜀鳥 しょくちょう
cu cu nhỏ (Lesser cuckoo)
蜀錦 しょっきん
thổ cẩm