警衛
けいえい「CẢNH VỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảnh vệ.

Từ đồng nghĩa của 警衛
noun
Bảng chia động từ của 警衛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 警衛する/けいえいする |
Quá khứ (た) | 警衛した |
Phủ định (未然) | 警衛しない |
Lịch sự (丁寧) | 警衛します |
te (て) | 警衛して |
Khả năng (可能) | 警衛できる |
Thụ động (受身) | 警衛される |
Sai khiến (使役) | 警衛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 警衛すられる |
Điều kiện (条件) | 警衛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 警衛しろ |
Ý chí (意向) | 警衛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 警衛するな |
警衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警衛
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
事前警告型防衛策 じぜんけーこくがたぼーえーさく
biện pháp phòng thủ loại cảnh báo trước
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
đội Cảnh vụ lực lượng phòng vệ biển Nhật Bản.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警抜 けいばつ
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
警護 けいご
người bảo vệ; đoàn hộ vệ