Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後装式
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
後後 のちのち
Tương lai xa.
衝撃式印字装置 しょうげきしきいんじそうち
máy in đập
後後に あとあとに
làm về sau