後角細胞
こーかくさいぼー「HẬU GIÁC TẾ BÀO」
Tế bào sừng ở lưng
後角細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後角細胞
前角細胞 ぜんかくさいぼー
tế bào sừng trước
角化細胞 けらちのさいと
Tế bào keratin, tế bào sừng, da chết
厚角細胞 こうかくさいぼう
collenchyma cell
細胞分裂後期 さいぼうぶんれつこうき
giai đoạn sau của chu kì tế bào
角膜実質細胞 かくまくじっしつさいぼー
tế bào nhu mô của giác mạc
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào