前角細胞
ぜんかくさいぼー「TIỀN GIÁC TẾ BÀO」
Tế bào sừng trước
前角細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前角細胞
後角細胞 こーかくさいぼー
tế bào sừng ở lưng
角化細胞 けらちのさいと
Tế bào keratin, tế bào sừng, da chết
厚角細胞 こうかくさいぼう
collenchyma cell
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
角膜実質細胞 かくまくじっしつさいぼー
tế bào nhu mô của giác mạc
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
細胞分裂前期 さいぼうぶんれつぜんき
giai đoạn đầu của chu kì tế bào
リンパ系前駆細胞 リンパけーせんぐさいぼー
tế bào định hướng lympho cfu-l