Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前転跳び ぜんてんとび
forward handspring (gymnastics)
後転 こうてん
lộn ngược về sau
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây