Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後輪
こうりん あとわ しずわ しりわ
bánh xe sau
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪 りん わ
bánh xe
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt
「HẬU LUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích