後遺症
こういしょう「HẬU DI CHỨNG」
☆ Danh từ
Di chứng của bệnh tật; Vết sẹo, dấu vết còn lại của vết thương

後遺症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後遺症
遺糞症 いふんしょー
ỉa đùn
遺尿症 いにょうしょう
đái dầm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
顎後退症 あごこーたいしょー
cằm tụt sau (retrognathia)
後成遺伝学 こうせいいでんがく
epigenetics
昼間遺尿症 ひるまいにょーしょー
đái dầm ban ngày