Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
髄液鼻漏 ずいえきびろー
chảy dịch não tủy qua mũi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
後鼻孔閉鎖症 ごびこうへいさしょう
hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở mũi
鼻 はな
mũi.
後後 のちのち
Tương lai xa.
漏入 ろうにゅう
rò rỉ (nước, v.v., ), thấm
漏泄
kẽ hở ((của) khí hoặc những chất lỏng hoặc thông tin)