漏入
ろうにゅう「LẬU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rò rỉ (nước, v.v., ), thấm

Bảng chia động từ của 漏入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漏入する/ろうにゅうする |
Quá khứ (た) | 漏入した |
Phủ định (未然) | 漏入しない |
Lịch sự (丁寧) | 漏入します |
te (て) | 漏入して |
Khả năng (可能) | 漏入できる |
Thụ động (受身) | 漏入される |
Sai khiến (使役) | 漏入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漏入すられる |
Điều kiện (条件) | 漏入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漏入しろ |
Ý chí (意向) | 漏入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漏入するな |
漏入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏入
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê